Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
十二 shí èr
ㄕˊ ㄦˋ
1
/1
十二
shí èr
ㄕˊ ㄦˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twelve
(2) 12
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Dao sắt oán - 瑤瑟怨
(
Ôn Đình Quân
)
•
Ký hoài Hà Đình công - 寄懷荷亭公
(
Đào Tấn
)
•
Ngạc quán thư hoài - 鄂館書懷
(
Trần Ích Tắc
)
•
Nhân đỗ ngã - 因肚餓
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Tô Khê đình - 蘇溪亭
(
Đới Thúc Luân
)
•
Tương Giang chu trung kỳ 2 - 湘江舟中其二
(
Khuất Đại Quân
)
•
Vịnh nguyệt - 詠月
(
Lý Kiến Xu
)
•
Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0